Bảng xếp hạng

Sony Athinaikos W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 60 81 -21 7 0%
Chủ 1 0 1 77 97 -20 7 0%
Khách 1 0 1 43 65 -22 7 0%
trận gần đây 2 0 2 60 81 -21 0%
Iraklis W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 52 79 -27 6 0%
Chủ 1 0 1 64 69 -5 6 0%
Khách 1 0 1 40 89 -49 6 0%
trận gần đây 2 0 2 52 79 -27 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Sony Athinaikos W
80 - 82
Iraklis W
40
-
45
B
WGBL
Iraklis W
74 - 45
Sony Athinaikos W
43
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Sony Athinaikos (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Amyntas (W)
99 - 97
Sony Athinaikos W
51
-
55
B
WGBL
Sony Athinaikos W
105 - 62
PAOK Woman's
56
-
32
T
WGBL
Olympiacos W
84 - 71
Sony Athinaikos W
41
-
43
B
GRC W
Sony Athinaikos W
65 - 71
Olympiacos W
33
-
33
B
WGBL
Lefkadas Women's
65 - 43
Sony Athinaikos W
33
-
23
B
WGBL
Sony Athinaikos W
77 - 97
Lefkadas Women's
40
-
52
B
WGBL
Lefkadas Women's
58 - 70
Sony Athinaikos W
39
-
28
T
WGBL
Giannina (w)
63 - 61
Sony Athinaikos W
36
-
27
B
WGBL
Lefkadas Women's
80 - 77
Sony Athinaikos W
38
-
35
B
WGBL
Sony Athinaikos W
61 - 63
Eleftheria Women
30
-
36
B
Iraklis (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WEB
Iraklis W
33 - 119
GBTW
13
-
74
B
WGBL
Iraklis W
63 - 53
Panseraikos W
33
-
25
T
WEB
Iraklis W
41 - 109
Estudiantes Women's
15
-
56
B
WGBL
Carlidia Esperez W
71 - 77
Iraklis W
29
-
45
T
WEB
Iraklis W
34 - 111
Szekszard Women
19
-
57
B
WGBL
Iraklis W
71 - 99
Panathlitikos Women
33
-
56
B
GRC W
Iraklis W
63 - 70
Carlidia Esperez W
31
-
36
B
WEB
Cluj Napoca (w)
69 - 60
Iraklis W
28
-
23
B
WEB
Iraklis W
61 - 50
Cluj Napoca (w)
29
-
28
T
WGBL
Iraklis W
64 - 69
Giannina (w)
23
-
39
B