Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Olimpi
78
-
73
Obi
32
-
31
T
GEO D1
Gurjaani Delta
92
-
93
Olimpi
51
-
42
T
GEO D1
Olimpi
79
-
100
Torpedo Kutaisi
33
-
51
B
GEO D1
Olimpi
90
-
92
Torpedo Kutaisi
53
-
56
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
90
-
108
Olimpi
48
-
60
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
107
-
90
Olimpi
60
-
37
B
GEO D1
Obi
69
-
73
Olimpi
31
-
38
T
GEO D1
Obi
75
-
78
Olimpi
38
-
39
T
GEO D1
Olimpi
81
-
106
Obi
46
-
50
B
GEO D1
Olimpi
81
-
89
Obi
42
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
VSA
80
-
72
Batumi
46
-
39
T
GEO D1
VSA
82
-
71
Amra Gagra
46
-
44
T
FC
VSA
88
-
71
Margveti
38
-
41
T
GEO D1
Sokhumi
67
-
78
VSA
39
-
35
T
GEO D1
Sokhumi
69
-
86
VSA
37
-
49
T
GEO D1
VSA
75
-
90
Sokhumi
36
-
45
B
GEO D1
VSA
88
-
84
Sokhumi
41
-
40
T
GEO D1
Vera Tbilisi
90
-
130
VSA
42
-
61
T
GEO D1
VSA
107
-
88
Vera Tbilisi
51
-
38
T
GEO D1
Vera Tbilisi
86
-
85
VSA
45
-
45
B