Bảng xếp hạng
Bora
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 106 | 64 | 42 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 106 | 64 | 42 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 106 | 64 | 42 | 100% |
Trepca
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 79.2 | 75.2 | 4 | 2 | 75% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 79.6 | 72.4 | 7.2 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 78.7 | 80 | -1.3 | 2 | 33% |
trận gần đây | 8 | 6 | 2 | 79.2 | 75.2 | 4 | 75% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Kalaja
85
-
80
Bora
36
-
40
B
Kos S
Bora
86
-
61
Vellaznimi
44
-
29
T
Kos S
KB Bashkimi
91
-
78
Bora
43
-
40
B
Kos S
Bora
93
-
98
KB Peja
38
-
54
B
Kos S
KB Pristina
96
-
82
Bora
46
-
34
B
Kos S
Bora
67
-
74
Ylli
41
-
41
B
FC
KK Teodo Tivat
77
-
75
Bora
35
-
35
B
Kosovo Division 1
Bora
106
-
64
New Basket
54
-
27
T
Kosovo Division 1
Bora
93
-
50
New Basket
41
-
31
T
Kosovo Division 1
Bora
131
-
51
Vushtrria Basket
61
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Trepca
76
-
80
Glasgow Rocks
35
-
45
B
Kos S
Trepca
94
-
85
KB Peja
42
-
49
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
57
-
70
Ludwigsburg
32
-
35
B
Kos S
Kalaja
68
-
89
Trepca
28
-
52
T
FIBA EUROPE CUP
Dijon
118
-
73
Trepca
62
-
39
B
Kos S
Trepca
76
-
82
KB Pristina
34
-
51
B
Kos S
Vellaznimi
65
-
87
Trepca
23
-
45
T
Kos S
Trepca
77
-
67
Ylli
44
-
33
T
BC League
CEZ Nymburk
84
-
78
Trepca
40
-
35
B
BC League
Trepca
82
-
79
Keravnos Strovolos
44
-
44
T