Bảng xếp hạng

BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 1 4 65.8 71 -5.2 7 20%
Chủ 3 0 3 63.7 75 -11.3 7 0%
Khách 2 1 1 69 65 4 6 50%
trận gần đây 5 1 4 65.8 71 -5.2 20%
Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 69.4 65.9 3.5 3 71%
Chủ 3 2 1 66 61.3 4.7 3 67%
Khách 4 3 1 72 69.2 2.8 2 75%
trận gần đây 7 5 2 69.4 65.9 3.5 71%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
81 - 76
BK Zaporozhye
44
-
43
B
UBSL
BK Zaporozhye
82 - 70
Rivne
41
-
29
T
UBSL
Rivne
80 - 57
BK Zaporozhye
38
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
B
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
46 - 69
KryvbasBasket
23
-
42
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
82 - 67
BK Zaporozhye
34
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 90
Cherkaski Mavpy
47
-
50
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
31
-
38
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
90 - 75
BK Zaporozhye
52
-
48
B
UBSL
Kyiv Basket
77 - 65
BK Zaporozhye
37
-
38
B
Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 81
Rivne
28
-
37
T
UBSL
Rivne
61 - 52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Rivne
69 - 60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
Rivne
68 - 72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Hoverla
65 - 84
Rivne
31
-
43
T
UBSL
Rivne
50 - 71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73 - 65
Rivne
39
-
28
B
UBSL
Kyiv Basket
78 - 81
Rivne
42
-
40
T