Bảng xếp hạng

BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 83.3 53 30.3 1 100%
Chủ 3 3 0 83.3 53 30.3 2 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 3 3 0 83.3 53 30.3 100%
Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 2 5 67.6 72.7 -5.1 6 29%
Chủ 3 0 3 67.3 77 -9.7 6 0%
Khách 4 2 2 67.8 69.5 -1.7 5 50%
trận gần đây 7 2 5 67.6 72.7 -5.1 29%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 97
BC Dnipro
38
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
76 - 39
Stariy Lutsk
35
-
26
T
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 90
BC Dnipro
23
-
55
T
UBSL
BC Dnipro
96 - 78
Stariy Lutsk
54
-
36
T
UBSL
BC Dnipro
97 - 94
Stariy Lutsk
45
-
44
T
UBSL
Stariy Lutsk
52 - 66
BC Dnipro
27
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
92 - 79
Stariy Lutsk
45
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63 - 100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
55 - 98
Dinamo Sassari
29
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
94 - 62
BC Dnipro
53
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
Sporting Lisbon
70 - 78
BC Dnipro
41
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
57 - 68
Sporting Lisbon
31
-
32
B
FIBA EUROPE CUP
Anwil Wloclawek
114 - 71
BC Dnipro
60
-
38
B
UBSL
BC Dnipro
82 - 63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 48
KryvbasBasket
50
-
23
T
FIBA QC
BC Dnipro
71 - 84
CS Farul Constanca
36
-
47
B
Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61 - 52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68 - 71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
90 - 91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92 - 68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
31
-
38
T