Bảng xếp hạng
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 55.5 | 27 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 55.5 | 27 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 55.5 | 27 | 100% |
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 73 | 62.7 | 10.3 | 3 | 83% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 66 | 61.3 | 4.7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 80 | 64 | 16 | 2 | 100% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 73 | 62.7 | 10.3 | 83% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
50
-
71
BC Dnipro
19
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
73
-
65
Rivne
39
-
28
T
UBSL
BC Dnipro
87
-
69
Rivne
48
-
40
T
UBSL
Rivne
54
-
81
BC Dnipro
25
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
73
Rivne
41
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63
-
100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
55
-
98
Dinamo Sassari
29
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
94
-
62
BC Dnipro
53
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
Sporting Lisbon
70
-
78
BC Dnipro
41
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
57
-
68
Sporting Lisbon
31
-
32
B
FIBA EUROPE CUP
Anwil Wloclawek
114
-
71
BC Dnipro
60
-
38
B
UBSL
BC Dnipro
82
-
63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
48
KryvbasBasket
50
-
23
T
FIBA QC
BC Dnipro
71
-
84
CS Farul Constanca
36
-
47
B
FIBA QC
CS Farul Constanca
69
-
71
BC Dnipro
31
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
T
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Rivne
69
-
60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
67
-
75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
T
UBSL
Rivne
50
-
71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73
-
65
Rivne
39
-
28
B
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
T
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
T