Bảng xếp hạng
BK Zaporozhye
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 66 | 72.2 | -6.2 | 6 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 63 | 79.5 | -16.5 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 69 | 65 | 4 | 5 | 50% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 66 | 72.2 | -6.2 | 25% |
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 67.8 | 74 | -6.2 | 7 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 67.3 | 77 | -9.7 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 68.3 | 71 | -2.7 | 6 | 33% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 67.8 | 74 | -6.2 | 17% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
31
-
38
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
65
Stariy Lutsk
37
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
35
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
71
-
62
Stariy Lutsk
34
-
31
T
UBSL
BK Zaporozhye
63
-
73
Stariy Lutsk
30
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
73
-
66
BK Zaporozhye
32
-
44
B
UBSL
BK Zaporozhye
61
-
86
Stariy Lutsk
37
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
58
-
67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
72
-
71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
46
-
69
KryvbasBasket
23
-
42
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
82
-
67
BK Zaporozhye
34
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
90
Cherkaski Mavpy
47
-
50
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
31
-
38
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
75
BK Zaporozhye
52
-
48
B
UBSL
Kyiv Basket
77
-
65
BK Zaporozhye
37
-
38
B
UBSL
BIPA
76
-
78
BK Zaporozhye
32
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68
-
71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
89
-
86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
97
BC Dnipro
38
-
44
B