Bảng xếp hạng

Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 5 1 78.7 73.8 4.9 2 83%
Chủ 3 2 1 76 77.3 -1.3 1 67%
Khách 3 3 0 81.3 70.3 11 1 100%
trận gần đây 6 5 1 78.7 73.8 4.9 83%
Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 0 6 67 77.2 -10.2 8 0%
Chủ 4 0 4 65 73.8 -8.8 8 0%
Khách 2 0 2 71 84 -13 8 0%
trận gần đây 6 0 6 67 77.2 -10.2 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
T
UBSL
Kyiv Basket
86 - 65
Hoverla
42
-
36
T
UBSL
Hoverla
99 - 95
Kyiv Basket
37
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
84 - 73
Hoverla
45
-
38
T
UBSL
Hoverla
67 - 79
Kyiv Basket
28
-
46
T
UBSL
Kyiv Basket
73 - 76
Hoverla
48
-
39
B
UBSL
Hoverla
84 - 99
Kyiv Basket
40
-
52
T
UBSL
Hoverla
43 - 83
Kyiv Basket
21
-
39
T
UBSL
Kyiv Basket
67 - 61
Hoverla
38
-
34
T
UBSL
Hoverla
68 - 77
Kyiv Basket
43
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90 - 110
Kyiv Basket
39
-
61
T
UBSL
Kyiv Basket
101 - 99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
T
UBSL
Kyiv Basket
78 - 81
Rivne
42
-
40
B
UBSL
Rivne
77 - 43
Kyiv Basket
38
-
19
B
Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
72 - 71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96 - 71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65 - 84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86 - 65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99 - 95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
68 - 76
Rivne
32
-
34
B