Bảng xếp hạng
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 65.6 | 77.2 | -11.6 | 8 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 62 | 72.7 | -10.7 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 71 | 84 | -13 | 8 | 0% |
trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 65.6 | 77.2 | -11.6 | 0% |
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 79 | 73.8 | 5.2 | 3 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 76 | 77.3 | -1.3 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 83.5 | 68.5 | 15 | 3 | 100% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 79 | 73.8 | 5.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99
-
95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84
-
73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
67
-
79
Kyiv Basket
28
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
Hoverla
48
-
39
T
UBSL
Hoverla
84
-
99
Kyiv Basket
40
-
52
B
UBSL
Hoverla
43
-
83
Kyiv Basket
21
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
67
-
61
Hoverla
38
-
34
B
UBSL
Hoverla
68
-
77
Kyiv Basket
43
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
74
-
62
Hoverla
33
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
72
-
71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96
-
71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
58
-
67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99
-
95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84
-
73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
68
-
76
Rivne
32
-
34
B
UBSL
Hoverla
82
-
69
BIPA
39
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
92
Kyiv Basket
35
-
52
T
UBSL
KryvbasBasket
65
-
75
Kyiv Basket
31
-
40
T
UBSL
Kyiv Basket
72
-
71
BK Zaporozhye
37
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
67
-
75
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
89
-
86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
110
Kyiv Basket
39
-
61
T
UBSL
Kyiv Basket
101
-
99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
T
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
B
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
B
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
T