Bảng xếp hạng
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 69.4 | 72.6 | -3.2 | 7 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 71 | 75 | -4 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 68.3 | 71 | -2.7 | 6 | 33% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 69.4 | 72.6 | -3.2 | 20% |
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 71.4 | 63.2 | 8.2 | 3 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 66 | 61.3 | 4.7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 79.5 | 66 | 13.5 | 3 | 100% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 71.4 | 63.2 | 8.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Rivne
77
-
58
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
65
Rivne
29
-
37
B
UBSL
Rivne
82
-
61
Stariy Lutsk
34
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68
-
71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
89
-
86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
97
BC Dnipro
38
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
66
KryvbasBasket
50
-
24
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Rivne
69
-
60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
67
-
75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
T
UBSL
Rivne
50
-
71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73
-
65
Rivne
39
-
28
B
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
T
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
T
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
T