Bảng xếp hạng
KryvbasBasket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 64.2 | 69.4 | -5.2 | 5 | 40% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 65 | 75 | -10 | 5 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 64 | 68 | -4 | 3 | 50% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 64.2 | 69.4 | -5.2 | 40% |
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 64.2 | 78.5 | -14.3 | 8 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 62 | 72.7 | -10.7 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 71 | 96 | -25 | 8 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 64.2 | 78.5 | -14.3 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
63
-
88
Hoverla
28
-
51
B
UBSL
Hoverla
80
-
64
KryvbasBasket
36
-
40
B
UBSL
KryvbasBasket
54
-
71
Hoverla
24
-
31
B
UBSL
Hoverla
79
-
63
KryvbasBasket
40
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
88
-
89
Hoverla
46
-
37
B
UBSL
KryvbasBasket
65
-
68
Hoverla
36
-
36
B
UBSL
KryvbasBasket
74
-
85
Hoverla
36
-
41
B
UBSL
Hoverla
77
-
71
KryvbasBasket
35
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
103
-
90
Hoverla
55
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
68
-
71
Hoverla
47
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
65
-
75
Kyiv Basket
31
-
40
B
UBSL
Rivne
69
-
60
KryvbasBasket
38
-
16
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
T
UBSL
BK Zaporozhye
46
-
69
KryvbasBasket
23
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
48
KryvbasBasket
50
-
23
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
80
-
76
KryvbasBasket
41
-
36
B
UBSL
Kyiv Basket
90
-
57
KryvbasBasket
53
-
28
B
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
66
KryvbasBasket
50
-
24
B
UBSL
KryvbasBasket
63
-
88
Hoverla
28
-
51
B
UBSL
KryvbasBasket
76
-
78
Rivne
41
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
96
-
71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
58
-
67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99
-
95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84
-
73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
68
-
76
Rivne
32
-
34
B
UBSL
Hoverla
82
-
69
BIPA
39
-
38
T
UBSL
Halychyna
61
-
70
Hoverla
31
-
39
T