Bảng xếp hạng
Eagle
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 70 | 62 | 8 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 70 | 62 | 8 | 6 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 70 | 62 | 8 | 100% |
Pegasus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 63.5 | 78 | -14.5 | 10 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 63.3 | 80 | -16.7 | 8 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 64 | 72 | -8 | 10 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 63.5 | 78 | -14.5 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Pegasus
62
-
70
Hong Kong Eagle
35
-
35
T
Hong Kong BL
Pegasus
106
-
99
Hong Kong Eagle
53
-
58
B
Hong Kong BL
Pegasus
120
-
110
Hong Kong Eagle
42
-
56
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Pegasus
62
-
70
Hong Kong Eagle
35
-
35
T
Hong Kong BL
Pegasus
106
-
99
Hong Kong Eagle
53
-
58
B
Hong Kong BL
Winling
94
-
82
Hong Kong Eagle
47
-
40
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eagle
83
-
112
Tycoon
42
-
56
T
Hong Kong BL
Pegasus
120
-
110
Hong Kong Eagle
42
-
56
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eagle
92
-
91
Nam Ching
45
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
94
Fujian Hongkong
28
-
44
B
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
82
-
58
Nam Ching
43
-
22
T
Hong Kong BL
Pegasus
62
-
70
Hong Kong Eagle
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
46
-
112
South China AA
0
-
0
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
85
-
48
Pegasus
41
-
28
B
Hong Kong BL
Pegasus
75
-
96
AHF
32
-
53
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
74
-
63
Pegasus
47
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
65
Fujian Hongkong
24
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
65
-
67
Nam Ching
35
-
29
B