Bảng xếp hạng

Cherkaski Mavpy
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 3 1 74 74.5 -0.5 2 75%
Chủ 0 0 0 0 0 0 4 0%
Khách 4 3 1 74 74.5 -0.5 1 75%
trận gần đây 4 3 1 74 74.5 -0.5 75%
Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 62 72.7 -10.7 8 0%
Chủ 3 0 3 62 72.7 -10.7 8 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 8 0%
trận gần đây 3 0 3 62 72.7 -10.7 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
68 - 74
Cherkaski Mavpy
35
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
71 - 53
Hoverla
46
-
29
T
UBSL
Hoverla
74 - 68
Cherkaski Mavpy
37
-
39
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
66 - 56
Hoverla
30
-
33
T
UBSL
Hoverla
67 - 52
Cherkaski Mavpy
27
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
81 - 70
Hoverla
30
-
37
T
UKR
Cherkaski Mavpy
127 - 49
Hoverla
66
-
29
T
UKR
Hoverla
46 - 95
Cherkaski Mavpy
25
-
41
T
UBSL
Hoverla
76 - 64
Cherkaski Mavpy
44
-
29
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
87 - 85
Hoverla
42
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Cherkaski Mavpy
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
68 - 71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
T
UBSL
Rivne
68 - 72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82 - 63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90 - 110
Kyiv Basket
39
-
61
B
UBSL
Kyiv Basket
101 - 99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
B
UBSL
BC Dnipro
78 - 73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
64 - 73
BC Dnipro
27
-
29
B
UBSL
BC Dnipro
97 - 98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
82 - 67
BK Zaporozhye
34
-
35
T
Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65 - 84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86 - 65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99 - 95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
68 - 76
Rivne
32
-
34
B
UBSL
Hoverla
82 - 69
BIPA
39
-
38
T
UBSL
Halychyna
61 - 70
Hoverla
31
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
63 - 88
Hoverla
28
-
51
T