Bảng xếp hạng

KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 64 68 -4 5 50%
Chủ 0 0 0 0 0 0 5 0%
Khách 4 2 2 64 68 -4 3 50%
trận gần đây 4 2 2 64 68 -4 50%
Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 76 77.3 -1.3 4 67%
Chủ 3 2 1 76 77.3 -1.3 2 67%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 3 2 1 76 77.3 -1.3 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
90 - 57
KryvbasBasket
53
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
66 - 77
Kyiv Basket
30
-
44
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 72
KryvbasBasket
39
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
81 - 71
KryvbasBasket
43
-
33
B
UBSL
KryvbasBasket
88 - 85
Kyiv Basket
39
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
69 - 60
KryvbasBasket
38
-
16
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 79
KryvbasBasket
36
-
36
T
UBSL
BK Zaporozhye
46 - 69
KryvbasBasket
23
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 48
KryvbasBasket
50
-
23
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
80 - 76
KryvbasBasket
41
-
36
B
UBSL
Kyiv Basket
90 - 57
KryvbasBasket
53
-
28
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 66
KryvbasBasket
50
-
24
B
UBSL
KryvbasBasket
63 - 88
Hoverla
28
-
51
B
UBSL
KryvbasBasket
76 - 78
Rivne
41
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
74 - 76
Halychyna
40
-
42
B
Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90 - 110
Kyiv Basket
39
-
61
T
UBSL
Kyiv Basket
101 - 99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
T
UBSL
Kyiv Basket
78 - 81
Rivne
42
-
40
B
UBSL
Rivne
77 - 43
Kyiv Basket
38
-
19
B
UBSL
Kyiv Basket
86 - 65
Hoverla
42
-
36
T
UBSL
Hoverla
99 - 95
Kyiv Basket
37
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
84 - 73
Hoverla
45
-
38
T