Bảng xếp hạng

Winling
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 6 2 88.5 72.9 15.6 2 75%
Chủ 4 4 0 93.8 73 20.8 1 100%
Khách 4 2 2 83.2 72.8 10.4 1 50%
trận gần đây 8 6 2 88.5 72.9 15.6 75%
Eagle
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 80 84.3 -4.3 8 33%
Chủ 1 1 0 111 75 36 7 100%
Khách 2 0 2 64.5 89 -24.5 9 0%
trận gần đây 3 1 2 80 84.3 -4.3 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Winling
95 - 56
Eagle
49
-
34
T
FC
Winling
92 - 78
Eagle
49
-
46
T
FC
Winling
124 - 81
Eagle
61
-
29
T
FC
Eagle
56 - 76
Winling
29
-
43
T
FC
Eagle
65 - 114
Winling
23
-
45
T
FC
Eagle
90 - 102
Winling
49
-
49
T
FC
Eagle
77 - 103
Winling
45
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Wing-lun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
South China AA
70 - 72
Winling
45
-
29
T
China HK SSC
Winling
101 - 85
Tycoon
56
-
36
T
China HK SSC
AHF
60 - 90
Winling
32
-
49
T
China HK SSC
Tycoon
88 - 83
Winling
33
-
39
B
Hong Kong BL
Winling
105 - 78
Fujian Hongkong
48
-
39
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
84 - 89
Winling
44
-
53
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
74 - 67
Winling
38
-
31
B
Hong Kong BL
Winling
73 - 69
Hong Kong Eastern
29
-
34
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
74 - 69
Winling
40
-
34
B
Hong Kong BL
Winling
102 - 89
Chun Yu BC
56
-
43
T
Eagle
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
Fujian Hongkong
63 - 59
Eagle
35
-
39
B
China HK SSC
South China AA
77 - 62
Eagle
50
-
35
B
Hong Kong BL
Eagle
111 - 75
Nam Ching
58
-
32
T
Hong Kong BL
AHF
83 - 73
Eagle
47
-
33
B
FC
Pegasus
62 - 70
Eagle
35
-
35
T
Hong Kong BL
Winling
95 - 56
Eagle
49
-
34
B
Hong Kong BL
Eagle
76 - 64
Nam Ching
30
-
34
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
83 - 71
Eagle
47
-
38
B
Hong Kong BL
Eagle
46 - 58
AHF
24
-
24
B
Hong Kong BL
South China AA
82 - 56
Eagle
50
-
30
B