Bảng xếp hạng
Jinlong WTS
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tycoon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 76 | 70.4 | 5.6 | 6 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77.3 | 67.3 | 10 | 4 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 75 | 72.8 | 2.2 | 2 | 50% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 76 | 70.4 | 5.6 | 57% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
Winling
101
-
85
Tycoon
56
-
36
B
China HK SSC
Tycoon
88
-
83
Winling
33
-
39
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
80
-
70
Tycoon
45
-
42
B
Hong Kong BL
Tycoon
73
-
77
Hong Kong Eastern
37
-
28
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
78
-
73
Tycoon
47
-
40
B
Hong Kong BL
Tycoon
71
-
70
Hong Kong Eastern
33
-
35
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
58
-
80
Tycoon
31
-
37
T
Hong Kong BL
Tycoon
88
-
55
Fujian Hongkong
51
-
31
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
75
-
77
Tycoon
36
-
47
T
Hong Kong BL
Tycoon
91
-
71
Fujian Hongkong
48
-
37
T