Bảng xếp hạng

Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 76.5 76 0.5 6 50%
Chủ 0 0 0 0 0 0 6 0%
Khách 2 1 1 76.5 76 0.5 4 50%
trận gần đây 2 1 1 76.5 76 0.5 50%
KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 58.5 64.5 -6 4 50%
Chủ 0 0 0 0 0 0 4 0%
Khách 2 1 1 58.5 64.5 -6 2 50%
trận gần đây 2 1 1 58.5 64.5 -6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 66
KryvbasBasket
50
-
24
T
UBSL
KryvbasBasket
71 - 70
Stariy Lutsk
38
-
40
B
UBSL
Stariy Lutsk
72 - 56
KryvbasBasket
47
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
90 - 91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92 - 68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 97
BC Dnipro
38
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 66
KryvbasBasket
50
-
24
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 76
Stariy Lutsk
37
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 68
Kyiv Basket
30
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
86 - 81
BIPA
45
-
39
T
KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
46 - 69
KryvbasBasket
23
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 48
KryvbasBasket
50
-
23
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
80 - 76
KryvbasBasket
41
-
36
B
UBSL
Kyiv Basket
90 - 57
KryvbasBasket
53
-
28
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 66
KryvbasBasket
50
-
24
B
UBSL
KryvbasBasket
63 - 88
Hoverla
28
-
51
B
UBSL
KryvbasBasket
76 - 78
Rivne
41
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
74 - 76
Halychyna
40
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
59 - 109
BC Dnipro
27
-
53
B
UBSL
KryvbasBasket
82 - 77
BK Zaporozhye
38
-
38
T