Bảng xếp hạng
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 75.7 | 76.3 | -0.6 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 74 | 77 | -3 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 76.5 | 76 | 0.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 75.7 | 76.3 | -0.6 | 33% |
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 75 | 76.7 | -1.7 | 3 | 67% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 75 | 76.7 | -1.7 | 2 | 67% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 75 | 76.7 | -1.7 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
76
Stariy Lutsk
37
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
73
-
54
Stariy Lutsk
39
-
28
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
67
Stariy Lutsk
33
-
30
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
85
-
66
Stariy Lutsk
39
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
72
-
80
Cherkaski Mavpy
39
-
47
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
76
Stariy Lutsk
29
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
89
-
86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
97
BC Dnipro
38
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
66
KryvbasBasket
50
-
24
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
76
Stariy Lutsk
37
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
62
-
68
Kyiv Basket
30
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
110
Kyiv Basket
39
-
61
B
UBSL
Kyiv Basket
101
-
99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
B
UBSL
BC Dnipro
78
-
73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
64
-
73
BC Dnipro
27
-
29
B
UBSL
BC Dnipro
97
-
98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
82
-
67
BK Zaporozhye
34
-
35
T
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
90
Cherkaski Mavpy
47
-
50
T