Bảng xếp hạng

Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 75.7 68 7.7 5 67%
Chủ 1 0 1 68 72 -4 5 0%
Khách 2 2 0 79.5 66 13.5 3 100%
trận gần đây 3 2 1 75.7 68 7.7 67%
KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 64.7 67.7 -3 2 67%
Chủ 0 0 0 0 0 0 3 0%
Khách 3 2 1 64.7 67.7 -3 1 67%
trận gần đây 3 2 1 64.7 67.7 -3 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
76 - 78
Rivne
41
-
34
T
UBSL
Rivne
85 - 78
KryvbasBasket
34
-
38
T
UBSL
KryvbasBasket
62 - 78
Rivne
33
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
68 - 72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Hoverla
65 - 84
Rivne
31
-
43
T
UBSL
Rivne
50 - 71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73 - 65
Rivne
39
-
28
B
UBSL
Kyiv Basket
78 - 81
Rivne
42
-
40
T
UBSL
Rivne
77 - 43
Kyiv Basket
38
-
19
T
UBSL
Stariy Lutsk
90 - 91
Rivne
49
-
54
T
UBSL
Rivne
92 - 68
Stariy Lutsk
37
-
31
T
UBSL
Hoverla
68 - 76
Rivne
32
-
34
T
KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 79
KryvbasBasket
36
-
36
T
UBSL
BK Zaporozhye
46 - 69
KryvbasBasket
23
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 48
KryvbasBasket
50
-
23
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
80 - 76
KryvbasBasket
41
-
36
B
UBSL
Kyiv Basket
90 - 57
KryvbasBasket
53
-
28
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 66
KryvbasBasket
50
-
24
B
UBSL
KryvbasBasket
63 - 88
Hoverla
28
-
51
B
UBSL
KryvbasBasket
76 - 78
Rivne
41
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
74 - 76
Halychyna
40
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
59 - 109
BC Dnipro
27
-
53
B