Bảng xếp hạng
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 64 | 75.5 | -11.5 | 7 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 64 | 75.5 | -11.5 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 64 | 75.5 | -11.5 | 0% |
BK Zaporozhye
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 65.7 | 77 | -11.3 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 63 | 79.5 | -16.5 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 71 | 72 | -1 | 8 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 65.7 | 77 | -11.3 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
55
-
68
BK Zaporozhye
26
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
73
Hoverla
37
-
43
B
UBSL
Hoverla
59
-
76
BK Zaporozhye
29
-
41
B
UBSL
BK Zaporozhye
53
-
72
Hoverla
18
-
40
T
UBSL
BK Zaporozhye
59
-
74
Hoverla
23
-
38
T
UBSL
Hoverla
75
-
60
BK Zaporozhye
34
-
27
T
UBSL
BK Zaporozhye
55
-
83
Hoverla
31
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99
-
95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84
-
73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
68
-
76
Rivne
32
-
34
B
UBSL
Hoverla
82
-
69
BIPA
39
-
38
T
UBSL
Halychyna
61
-
70
Hoverla
31
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
63
-
88
Hoverla
28
-
51
T
UBSL
Hoverla
55
-
68
BK Zaporozhye
26
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
72
-
71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
46
-
69
KryvbasBasket
23
-
42
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
82
-
67
BK Zaporozhye
34
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
90
Cherkaski Mavpy
47
-
50
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
31
-
38
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
75
BK Zaporozhye
52
-
48
B
UBSL
Kyiv Basket
77
-
65
BK Zaporozhye
37
-
38
B
UBSL
BIPA
76
-
78
BK Zaporozhye
32
-
38
T
UBSL
Halychyna
66
-
71
BK Zaporozhye
29
-
28
T