Bảng xếp hạng

Rashi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 8 11 85 89.9 -4.9 13 42%
Chủ 9 6 3 82.6 82 0.6 5 67%
Khách 10 2 8 87.2 97 -9.8 13 20%
trận gần đây 10 4 6 83.4 88.8 -5.4 40%
Gurjaani Delta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 83 78.8 4.2 7 59%
Chủ 11 7 4 87.5 78.5 9 2 64%
Khách 11 6 5 78.5 79.1 -0.6 5 55%
trận gần đây 10 4 6 80.8 80.9 -0.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
96 - 79
Rashi
48
-
42
B
GEO D1
Rashi
67 - 92
Gurjaani Delta
39
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Rashi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
TSU Tbilisi
86 - 78
Rashi
44
-
44
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
84 - 66
Rashi
41
-
30
B
GEO D1
Rashi
78 - 70
Torpedo Kutaisi
33
-
38
T
GEO D1
Rashi
84 - 82
Torpedo Kutaisi
43
-
41
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
110 - 84
Rashi
49
-
47
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
116 - 100
Rashi
59
-
52
B
GEO D1
Rashi
99 - 106
Torpedo Kutaisi
59
-
47
B
GEO D1
Obi
90 - 83
Rashi
37
-
41
B
GEO D1
Rashi
82 - 77
Kavkasia
37
-
41
T
GEO D1
Rashi
86 - 73
Olimpi
42
-
40
T
Gurjaani Delta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
73 - 78
Torpedo Kutaisi
30
-
49
B
GEO D1
Gurjaani Delta
92 - 93
Olimpi
51
-
42
B
GEO D1
Kavkasia
82 - 74
Gurjaani Delta
45
-
44
B
GEO D1
Kavkasia
97 - 85
Gurjaani Delta
59
-
32
B
GEO D1
Gurjaani Delta
80 - 64
Kavkasia
44
-
36
T
GEO D1
Gurjaani Delta
88 - 89
Kavkasia
48
-
47
B
GEO D1
Iverioni
75 - 83
Gurjaani Delta
49
-
44
T
GEO D1
Iverioni
71 - 80
Gurjaani Delta
37
-
43
T
GEO D1
Gurjaani Delta
76 - 78
Iverioni
46
-
35
B
GEO D1
Gurjaani Delta
80 - 77
Iverioni
42
-
46
T