Bảng xếp hạng

Orbi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 10 8 88.6 87.9 0.7 8 56%
Chủ 9 5 4 89.2 88.3 0.9 6 56%
Khách 9 5 4 87.9 87.4 0.5 7 56%
trận gần đây 10 4 6 85.1 87.4 -2.3 40%
Iverioni
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 8 11 81.4 82.8 -1.4 14 42%
Chủ 9 3 6 79 80 -1 9 33%
Khách 10 5 5 83.6 85.3 -1.7 8 50%
trận gần đây 10 5 5 79.7 80.1 -0.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
83 - 85
Obi
45
-
45
T
GEO D1
Obi
94 - 84
Iverioni
46
-
47
T
FC
Obi
95 - 86
Iverioni
50
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Orbi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Olimpi
78 - 73
Obi
32
-
31
B
GEO D1
Recambios Gaudi Mol
82 - 69
Obi
43
-
34
B
GEO D1
Obi
69 - 73
Olimpi
31
-
38
B
GEO D1
Obi
75 - 78
Olimpi
38
-
39
B
GEO D1
Olimpi
81 - 106
Obi
46
-
50
T
GEO D1
Olimpi
81 - 89
Obi
42
-
45
T
GEO D1
Rustavi
97 - 77
Obi
37
-
31
B
GEO D1
Obi
90 - 83
Rashi
37
-
41
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
101 - 88
Obi
51
-
46
B
GEO D1
Obi
89 - 101
TSU Tbilisi
38
-
57
B
Iverioni
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
97 - 86
Kavkasia
51
-
38
T
GEO D1
Iverioni
75 - 83
Gurjaani Delta
49
-
44
B
GEO D1
Iverioni
71 - 80
Gurjaani Delta
37
-
43
B
GEO D1
Gurjaani Delta
76 - 78
Iverioni
46
-
35
T
GEO D1
Gurjaani Delta
80 - 77
Iverioni
42
-
46
B
GEO D1
Mega Basket Tbilisi
86 - 98
Iverioni
39
-
45
T
GEO Cup
TSU Tbilisi
92 - 81
Iverioni
43
-
38
B
GEO Cup
Torpedo Kutaisi
98 - 106
Iverioni
36
-
53
T
GEO D1
Iverioni
78 - 76
Olimpi
38
-
45
T
GEO D1
Rustavi
86 - 99
Iverioni
41
-
51
T