Bảng xếp hạng
Iraklis W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 52 | 79 | -27 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 64 | 69 | -5 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 40 | 89 | -49 | 6 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 52 | 79 | -27 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WEB
Iraklis W
41
-
109
Estudiantes Women's
15
-
56
B
WGBL
Carlidia Esperez W
71
-
77
Iraklis W
29
-
45
T
WEB
Iraklis W
34
-
111
Szekszard Women
19
-
57
B
WGBL
Iraklis W
71
-
99
Panathlitikos Women
33
-
56
B
GRC W
Iraklis W
63
-
70
Carlidia Esperez W
31
-
36
B
WEB
Cluj Napoca (w)
69
-
60
Iraklis W
28
-
23
B
WEB
Iraklis W
61
-
50
Cluj Napoca (w)
29
-
28
T
WGBL
Iraklis W
64
-
69
Giannina (w)
23
-
39
B
WGBL
Giannina (w)
89
-
40
Iraklis W
47
-
21
B
WGBL
Iraklis W
42
-
82
Panathinaikos Woman
19
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Panseraikos W
63
-
62
Amyntas (W)
36
-
33
T
WGBL
PAOK Woman's
65
-
55
Panseraikos W
36
-
17
B