Bảng xếp hạng
Sony Athinaikos W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 60 | 81 | -21 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 77 | 97 | -20 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 43 | 65 | -22 | 7 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 60 | 81 | -21 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Panseraikos W
63
-
62
Amyntas (W)
36
-
33
B
WGBL
Amyntas (W)
72
-
69
Carlidia Esperez W
40
-
27
T
FC
Amyntas (W)
56
-
69
Panathinaikos Woman
25
-
37
B
FC
Amyntas (W)
36
-
84
Olympiacos W
22
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Sony Athinaikos W
105
-
62
PAOK Woman's
56
-
32
T
WGBL
Olympiacos W
84
-
71
Sony Athinaikos W
41
-
43
B
GRC W
Sony Athinaikos W
65
-
71
Olympiacos W
33
-
33
B
WGBL
Lefkadas Women's
65
-
43
Sony Athinaikos W
33
-
23
B
WGBL
Sony Athinaikos W
77
-
97
Lefkadas Women's
40
-
52
B
WGBL
Lefkadas Women's
58
-
70
Sony Athinaikos W
39
-
28
T
WGBL
Giannina (w)
63
-
61
Sony Athinaikos W
36
-
27
B
WGBL
Lefkadas Women's
80
-
77
Sony Athinaikos W
38
-
35
B
WGBL
Sony Athinaikos W
61
-
63
Eleftheria Women
30
-
36
B
WGBL
GAS Evnikos Women
82
-
65
Sony Athinaikos W
42
-
31
B