Bảng xếp hạng
Gurjaani Delta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 9 | 83 | 78.8 | 4.2 | 7 | 59% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 87.5 | 78.5 | 9 | 2 | 64% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 78.5 | 79.1 | -0.6 | 5 | 55% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80.8 | 80.9 | -0.1 | 40% |
Kutaisi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 20 | 7 | 94.1 | 86.4 | 7.7 | 4 | 74% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 95.4 | 85.5 | 9.9 | 1 | 80% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 92.4 | 87.6 | 4.8 | 1 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 90.8 | 84.2 | 6.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Torpedo Kutaisi
94
-
75
Gurjaani Delta
53
-
34
B
GEO D1
Gurjaani Delta
77
-
80
Torpedo Kutaisi
44
-
48
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
83
-
93
Gurjaani Delta
46
-
50
T
GEO D1
Gurjaani Delta
77
-
88
Torpedo Kutaisi
37
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
92
-
93
Olimpi
51
-
42
B
GEO D1
Kavkasia
82
-
74
Gurjaani Delta
45
-
44
B
GEO D1
Kavkasia
97
-
85
Gurjaani Delta
59
-
32
B
GEO D1
Gurjaani Delta
80
-
64
Kavkasia
44
-
36
T
GEO D1
Gurjaani Delta
88
-
89
Kavkasia
48
-
47
B
GEO D1
Iverioni
75
-
83
Gurjaani Delta
49
-
44
T
GEO D1
Iverioni
71
-
80
Gurjaani Delta
37
-
43
T
GEO D1
Gurjaani Delta
76
-
78
Iverioni
46
-
35
B
GEO D1
Gurjaani Delta
80
-
77
Iverioni
42
-
46
T
GEO D1
Gurjaani Delta
70
-
83
TSU Tbilisi
37
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
BC Prievidza
77
-
69
Torpedo Kutaisi
37
-
40
B
FC
Torpedo Kutaisi
86
-
68
TSU-Hyundai Tbilisi
41
-
35
T
BC League
Torpedo Kutaisi
87
-
111
ONYX Levice
42
-
55
B
GEO D1
Kavkasia
82
-
90
Torpedo Kutaisi
32
-
56
T
GEO D1
Kavkasia
77
-
100
Torpedo Kutaisi
46
-
47
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
82
-
97
Kavkasia
46
-
61
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
93
-
75
Kavkasia
44
-
44
T
GEO D1
Olimpi
79
-
100
Torpedo Kutaisi
33
-
51
T
GEO D1
Olimpi
90
-
92
Torpedo Kutaisi
53
-
56
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
90
-
108
Olimpi
48
-
60
B