Bảng xếp hạng
Iverioni
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 11 | 81.4 | 82.8 | -1.4 | 14 | 42% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 79 | 80 | -1 | 9 | 33% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 83.6 | 85.3 | -1.7 | 8 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.7 | 80.1 | -0.4 | 50% |
Kavkasia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 14 | 13 | 86.6 | 88.7 | -2.1 | 9 | 52% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 85.3 | 88.6 | -3.3 | 3 | 46% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 87.7 | 88.7 | -1 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.8 | 88.8 | -4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Kavkasia
84
-
89
Iverioni
42
-
34
T
GEO D1
Iverioni
87
-
88
Kavkasia
38
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
75
-
83
Gurjaani Delta
49
-
44
B
GEO D1
Iverioni
71
-
80
Gurjaani Delta
37
-
43
B
GEO D1
Gurjaani Delta
76
-
78
Iverioni
46
-
35
T
GEO D1
Gurjaani Delta
80
-
77
Iverioni
42
-
46
B
GEO D1
Mega Basket Tbilisi
86
-
98
Iverioni
39
-
45
T
GEO Cup
TSU Tbilisi
92
-
81
Iverioni
43
-
38
B
GEO Cup
Torpedo Kutaisi
98
-
106
Iverioni
36
-
53
T
GEO D1
Iverioni
78
-
76
Olimpi
38
-
45
T
GEO D1
Rustavi
86
-
99
Iverioni
41
-
51
T
GEO D1
Iverioni
66
-
73
Batumi
45
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Kavkasia
82
-
90
Torpedo Kutaisi
32
-
56
B
GEO D1
Kavkasia
77
-
100
Torpedo Kutaisi
46
-
47
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
82
-
97
Kavkasia
46
-
61
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
93
-
75
Kavkasia
44
-
44
B
GEO D1
Kavkasia
82
-
74
Gurjaani Delta
45
-
44
T
GEO D1
Kavkasia
97
-
85
Gurjaani Delta
59
-
32
T
GEO D1
Gurjaani Delta
80
-
64
Kavkasia
44
-
36
B
GEO D1
Gurjaani Delta
88
-
89
Kavkasia
48
-
47
T
GEO D1
TSU Tbilisi
98
-
99
Kavkasia
42
-
47
T
GEO D1
Kavkasia
86
-
98
TSU Tbilisi
45
-
49
B