Bảng xếp hạng

TSU Tbilisi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 12 7 88.8 87.3 1.5 6 63%
Chủ 9 4 5 87.3 92.3 -5 7 44%
Khách 10 8 2 90.1 82.7 7.4 3 80%
trận gần đây 10 6 4 89.2 90.2 -1 60%
Rashi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 8 11 85 89.9 -4.9 13 42%
Chủ 9 6 3 82.6 82 0.6 5 67%
Khách 10 2 8 87.2 97 -9.8 13 20%
trận gần đây 10 4 6 83.4 88.8 -5.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Rashi
75 - 98
TSU Tbilisi
39
-
50
T
FC
TSU Tbilisi
78 - 86
Rashi
44
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

TSU Tbilisi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
TSU Tbilisi
98 - 99
Kavkasia
42
-
47
B
GEO D1
Kavkasia
86 - 98
TSU Tbilisi
45
-
49
T
GEO D1
Kavkasia
88 - 74
TSU Tbilisi
42
-
31
B
GEO D1
TSU Tbilisi
100 - 94
Kavkasia
57
-
52
T
GEO D1
TSU Tbilisi
79 - 109
Batumi
28
-
57
B
Georgia Uni League
TSU Tbilisi
55 - 79
GSU Tbilisi
32
-
40
B
GEO Cup
TSU Tbilisi
92 - 81
Iverioni
43
-
38
T
GEO Cup
TSU Tbilisi
108 - 88
Batumi
54
-
40
T
GEO D1
Gurjaani Delta
70 - 83
TSU Tbilisi
37
-
43
T
GEO D1
Obi
89 - 101
TSU Tbilisi
38
-
57
T
Rashi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Torpedo Kutaisi
84 - 66
Rashi
41
-
30
B
GEO D1
Rashi
78 - 70
Torpedo Kutaisi
33
-
38
T
GEO D1
Rashi
84 - 82
Torpedo Kutaisi
43
-
41
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
110 - 84
Rashi
49
-
47
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
116 - 100
Rashi
59
-
52
B
GEO D1
Rashi
99 - 106
Torpedo Kutaisi
59
-
47
B
GEO D1
Obi
90 - 83
Rashi
37
-
41
B
GEO D1
Rashi
82 - 77
Kavkasia
37
-
41
T
GEO D1
Rashi
86 - 73
Olimpi
42
-
40
T
GEO D1
Iverioni
80 - 72
Rashi
47
-
35
B