Bảng xếp hạng

Golden Eagle Ylli
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 80.5 78.7 1.8 3 62%
Chủ 5 4 1 82.8 77.2 5.6 2 80%
Khách 8 4 4 79.1 79.6 -0.5 1 50%
trận gần đây 10 5 5 78.7 79.5 -0.8 50%
Bashkimi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 72 86.5 -14.5 8 0%
Chủ 1 0 1 75 86 -11 8 0%
Khách 1 0 1 69 87 -18 8 0%
trận gần đây 2 0 2 72 86.5 -14.5 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos SC
Ylli
67 - 63
KB Bashkimi
27
-
35
T
Kos S
KB Bashkimi
75 - 86
Ylli
37
-
37
T
Kos S
Ylli
87 - 69
KB Bashkimi
41
-
32
T
Kos S
KB Bashkimi
70 - 81
Ylli
32
-
44
T
Kos S
Ylli
76 - 64
KB Bashkimi
36
-
33
T
Kos S
KB Bashkimi
73 - 81
Ylli
39
-
40
T
Kos S
KB Bashkimi
77 - 87
Ylli
38
-
40
T
Kos S
Ylli
75 - 58
KB Bashkimi
46
-
27
T
Kos S
KB Bashkimi
78 - 80
Ylli
39
-
45
T
Kos S
Ylli
76 - 73
KB Bashkimi
43
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Golden Eagle Ylli
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
KB Peja
79 - 80
Ylli
42
-
42
T
Kos S
Ylli
67 - 86
KB Pristina
38
-
42
B
Kos S
Trepca
77 - 67
Ylli
44
-
33
B
Kos S
Bora
67 - 74
Ylli
41
-
41
T
Kos SC
Trepca
83 - 61
Ylli
47
-
30
B
Kos SC
Ylli
67 - 63
KB Bashkimi
27
-
35
T
Kos S
Trepca
67 - 66
Ylli
30
-
30
B
Kos S
Ylli
75 - 71
Trepca
29
-
33
T
Kos S
Trepca
85 - 78
Ylli
37
-
31
B
Kos S
Ylli
80 - 79
Trepca
41
-
34
T
Bashkimi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
KB Bashkimi
91 - 78
Bora
43
-
40
T
Kos S
Kalaja
68 - 95
KB Bashkimi
37
-
55
T
Kos S
KB Bashkimi
72 - 51
Vellaznimi
33
-
18
T
Kos SC
Ylli
67 - 63
KB Bashkimi
27
-
35
B
Kos S
KB Bashkimi
75 - 86
Ylli
37
-
37
B
Kos S
Ylli
87 - 69
KB Bashkimi
41
-
32
B
Kos S
KB Bashkimi
79 - 85
KB Peja
37
-
40
B
Kos S
Trepca
92 - 78
KB Bashkimi
46
-
48
B
Kos S
KB Bashkimi
87 - 78
KB Pristina
43
-
47
T
Kos S
Kalaja
90 - 101
KB Bashkimi
40
-
48
T