Bảng xếp hạng

Migdal Haemek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 3 10 80.8 84.8 -4 12 23%
Chủ 6 2 4 78.2 81 -2.8 12 33%
Khách 7 1 6 83.1 88.1 -5 12 14%
trận gần đây 10 1 9 78.9 87.1 -8.2 10%
Safed
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 5 8 74.8 82.9 -8.1 11 38%
Chủ 6 2 4 74.5 78.8 -4.3 11 33%
Khách 7 3 4 75.1 86.4 -11.3 10 43%
trận gần đây 10 4 6 74.9 81.8 -6.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
81 - 73
Migdal Haemek
38
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Migdal Haemek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97 - 81
Migdal Haemek
43
-
34
B
ILL
Migdal Haemek
91 - 86
Elitzur Shomron
54
-
41
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 95
Migdal Haemek
50
-
50
B
ILL
Safed
81 - 73
Migdal Haemek
38
-
33
B
ILL
Hapoel Eilat
92 - 79
Migdal Haemek
43
-
40
B
ILL
Migdal Haemek
67 - 82
Maccabi Rehovot
40
-
42
B
ILL
Elitzur Ashkelon
87 - 86
Migdal Haemek
36
-
38
B
ILL
Migdal Haemek
68 - 73
Ironi
34
-
43
B
ILL
Hapoel Bnei KK
74 - 72
Migdal Haemek
40
-
32
B
ILL
Migdal Haemek
77 - 98
Hapoel Kfar
46
-
59
B
Safed
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
87 - 75
Gaza Envelope
42
-
36
T
ILL
Hapoel Eilat
102 - 62
Safed
48
-
36
B
ILL
Elitzur Shomron
80 - 82
Safed
54
-
32
T
ILL
Safed
85 - 89
Maccabi Rehovot
40
-
30
B
ILL
Safed
81 - 73
Migdal Haemek
38
-
33
T
ILL
Elitzur Ashkelon
103 - 84
Safed
48
-
33
B
ILL
Safed
74 - 79
Ramat Hasharon
33
-
46
B
ILL
Safed
58 - 78
Ironi
28
-
39
B
ILL
Hapoel Bnei KK
60 - 74
Safed
38
-
38
T
ILL
Safed
62 - 79
Hapoel Kfar
33
-
43
B