Bảng xếp hạng

Ramat Hasharon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 8 3 90.1 79.1 11 3 73%
Chủ 5 4 1 94.2 78 16.2 3 80%
Khách 6 4 2 86.7 80 6.7 3 67%
trận gần đây 10 7 3 89 79.4 9.6 70%
Migdal Haemek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 2 8 78.4 81.9 -3.5 13 20%
Chủ 5 1 4 75.6 80 -4.4 13 20%
Khách 5 1 4 81.2 83.8 -2.6 13 20%
trận gần đây 10 2 8 78.4 81.9 -3.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
90 - 86
Migdal Haemek
51
-
32
T
ILL
Migdal Haemek
63 - 65
Ramat Hasharon
28
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Ramat Hasharon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 60
Ramat Hasharon
30
-
21
B
ILL
Safed
74 - 79
Ramat Hasharon
33
-
46
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 82
Hapoel Eilat
47
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
77 - 71
Ramat Hasharon
39
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
103 - 65
Maccabi Rehovot
54
-
36
T
ILL
Elitzur Yavne
101 - 109
Ramat Hasharon
44
-
55
T
ILL
Ramat Hasharon
88 - 95
Elitzur Ashkelon
51
-
43
B
ILL
Gaza Envelope
82 - 100
Ramat Hasharon
37
-
51
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 84
Ironi
50
-
33
T
ILL
Ramat Hasharon
78 - 64
Hapoel Bnei KK
45
-
31
T
Migdal Haemek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
81 - 73
Migdal Haemek
38
-
33
B
ILL
Hapoel Eilat
92 - 79
Migdal Haemek
43
-
40
B
ILL
Migdal Haemek
67 - 82
Maccabi Rehovot
40
-
42
B
ILL
Elitzur Ashkelon
87 - 86
Migdal Haemek
36
-
38
B
ILL
Migdal Haemek
68 - 73
Ironi
34
-
43
B
ILL
Hapoel Bnei KK
74 - 72
Migdal Haemek
40
-
32
B
ILL
Migdal Haemek
77 - 98
Hapoel Kfar
46
-
59
B
ILL
Migdal Haemek
70 - 84
Maccabi Raanana
33
-
37
B
ILL
Elitzur Yavne
85 - 96
Migdal Haemek
40
-
54
T
ILL
Migdal Haemek
96 - 63
Gaza Envelope
44
-
30
T