Bảng xếp hạng
Migdal Haemek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 82.2 | 80.8 | 1.4 | 9 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 81 | 81.7 | -0.7 | 9 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 84 | 79.5 | 4.5 | 9 | 50% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 82.2 | 80.8 | 1.4 | 40% |
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 81.8 | 83.5 | -1.7 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 83 | 70 | 13 | 7 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 81.6 | 86.2 | -4.6 | 5 | 40% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 81.8 | 83.5 | -1.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
86
-
74
Migdal Haemek
52
-
27
B
ILL
Ironi
102
-
73
Migdal Haemek
57
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
74
-
72
Migdal Haemek
40
-
32
B
ILL
Migdal Haemek
77
-
98
Hapoel Kfar
46
-
59
B
ILL
Migdal Haemek
70
-
84
Maccabi Raanana
33
-
37
B
ILL
Elitzur Yavne
85
-
96
Migdal Haemek
40
-
54
T
ILL
Migdal Haemek
96
-
63
Gaza Envelope
44
-
30
T
ILL
Maccabi Maale Adumim
90
-
114
Migdal Haemek
42
-
58
T
ILL
Migdal Haemek
87
-
88
Elitzur Ashkelon
44
-
39
B
ILL
Maccabi Raanana
106
-
88
Migdal Haemek
54
-
50
B
ILL
Migdal Haemek
82
-
67
Maccabi Hod Hasharon
44
-
31
T
ILL
Maccabi Ashdod
88
-
82
Migdal Haemek
32
-
29
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
83
-
70
Hapoel Eilat
34
-
39
T
ILL
Maccabi Rehovot
94
-
59
Ironi
57
-
25
B
ILL
Ramat Hasharon
101
-
84
Ironi
50
-
33
B
ILL
Hapoel Bnei KK
69
-
79
Ironi
41
-
31
T
ILL
Hapoel Kfar
97
-
93
Ironi
59
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
93
Ironi
40
-
53
T
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
T
FC
Elitzur Shomron
73
-
71
Ironi
33
-
36
B
ILL
Elizzur Maccabi
72
-
67
Ironi
30
-
25
B
ILL
Ironi
77
-
97
Elizzur Maccabi
41
-
52
B