Bảng xếp hạng

Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 81.2 79.5 1.7 8 50%
Chủ 6 3 3 79.5 79.2 0.3 9 50%
Khách 6 3 3 82.8 79.8 3 9 50%
trận gần đây 10 5 5 81 78.8 2.2 50%
Migdal Haemek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 3 9 80.8 83.8 -3 12 25%
Chủ 6 2 4 78.2 81 -2.8 12 33%
Khách 6 1 5 83.5 86.7 -3.2 12 17%
trận gần đây 10 1 9 77.8 85.8 -8 10%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
76 - 67
Maccabi Rishon LeZio
41
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91 - 76
Maccabi Rehovot
45
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96 - 80
Hapoel Kfar
39
-
34
T
ILL
Elitzur Shomron
78 - 92
Maccabi Rishon LeZio
39
-
52
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 60
Ramat Hasharon
30
-
21
T
ILL
Maccabi Raanana
95 - 90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80 - 90
Elitzur Yavne
46
-
48
B
ILL
Gaza Envelope
72 - 84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 76
Safed
42
-
35
B
ILL
Hapoel Eilat
85 - 70
Maccabi Rishon LeZio
40
-
34
B
Migdal Haemek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
91 - 86
Elitzur Shomron
54
-
41
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 95
Migdal Haemek
50
-
50
B
ILL
Safed
81 - 73
Migdal Haemek
38
-
33
B
ILL
Hapoel Eilat
92 - 79
Migdal Haemek
43
-
40
B
ILL
Migdal Haemek
67 - 82
Maccabi Rehovot
40
-
42
B
ILL
Elitzur Ashkelon
87 - 86
Migdal Haemek
36
-
38
B
ILL
Migdal Haemek
68 - 73
Ironi
34
-
43
B
ILL
Hapoel Bnei KK
74 - 72
Migdal Haemek
40
-
32
B
ILL
Migdal Haemek
77 - 98
Hapoel Kfar
46
-
59
B
ILL
Migdal Haemek
70 - 84
Maccabi Raanana
33
-
37
B