Bảng xếp hạng
Migdal Haemek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 96 | 74 | 22 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 96 | 63 | 33 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 96 | 85 | 11 | 5 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 96 | 74 | 22 | 100% |
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 83.7 | 81.3 | 2.4 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 87 | 76.5 | 10.5 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 77 | 91 | -14 | 10 | 0% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 83.7 | 81.3 | 2.4 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
106
-
88
Migdal Haemek
54
-
50
B
ILL
Migdal Haemek
87
-
76
Maccabi Raanana
46
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
87
-
74
Migdal Haemek
43
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Yavne
85
-
96
Migdal Haemek
40
-
54
T
ILL
Migdal Haemek
96
-
63
Gaza Envelope
44
-
30
T
ILL
Maccabi Maale Adumim
90
-
114
Migdal Haemek
42
-
58
T
ILL
Migdal Haemek
87
-
88
Elitzur Ashkelon
44
-
39
B
ILL
Maccabi Raanana
106
-
88
Migdal Haemek
54
-
50
B
ILL
Migdal Haemek
82
-
67
Maccabi Hod Hasharon
44
-
31
T
ILL
Maccabi Ashdod
88
-
82
Migdal Haemek
32
-
29
B
ILL
Migdal Haemek
70
-
84
Hapoel Ramat Gan
26
-
42
B
ILL
Migdal Haemek
87
-
76
Maccabi Raanana
46
-
37
T
ILL
Maccabi Ashdod
87
-
93
Migdal Haemek
42
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
96
-
88
Hapoel Eilat
38
-
28
T
ILL
Maccabi Rehovot
91
-
77
Maccabi Raanana
52
-
43
B
ILL
Maccabi Raanana
78
-
65
Elitzur Ashkelon
45
-
30
T
FC
Maccabi Raanana
86
-
57
Hapoel Kfar Saba
45
-
20
T
ILL
Maccabi Raanana
79
-
88
Ironi
40
-
44
B
ILL
Ironi
83
-
74
Maccabi Raanana
43
-
29
B
ILL
Maccabi Raanana
87
-
90
Ironi
44
-
44
B
ILL
Ironi
84
-
91
Maccabi Raanana
39
-
41
T
ILL
Maccabi Raanana
78
-
91
Safed
37
-
58
B
ILL
Elitzur Shomron
88
-
80
Maccabi Raanana
41
-
44
B