Bảng xếp hạng
Migdal Haemek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 78 | 94 | -16 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 78 | 94 | -16 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 78 | 94 | -16 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Maale Adumim
90
-
114
Migdal Haemek
42
-
58
T
ILL
Migdal Haemek
87
-
88
Elitzur Ashkelon
44
-
39
B
ILL
Maccabi Raanana
106
-
88
Migdal Haemek
54
-
50
B
ILL
Migdal Haemek
82
-
67
Maccabi Hod Hasharon
44
-
31
T
ILL
Maccabi Ashdod
88
-
82
Migdal Haemek
32
-
29
B
ILL
Migdal Haemek
70
-
84
Hapoel Ramat Gan
26
-
42
B
ILL
Migdal Haemek
87
-
76
Maccabi Raanana
46
-
37
T
ILL
Maccabi Ashdod
87
-
93
Migdal Haemek
42
-
54
T
ILL
Hapoel Ramat Gan
91
-
80
Migdal Haemek
43
-
34
B
ILL
Ata
93
-
80
Migdal Haemek
49
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Gaza Envelope
78
-
94
Hapoel Eilat
45
-
44
B