Bảng xếp hạng

Maccabi Rehovot
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 10 5 81.9 76.6 5.3 3 67%
Chủ 7 6 1 87.1 71.7 15.4 3 86%
Khách 8 4 4 77.2 80.9 -3.7 5 50%
trận gần đây 10 5 5 80.6 81.6 -1 50%
Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 80.7 77.9 2.8 5 60%
Chủ 8 5 3 80.4 78 2.4 5 62%
Khách 7 4 3 81.1 77.9 3.2 7 57%
trận gần đây 10 7 3 82.3 77 5.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91 - 76
Maccabi Rehovot
45
-
39
B
ILL
Maccabi Rehovot
96 - 89
Maccabi Rishon LeZio
40
-
48
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
69 - 76
Maccabi Rehovot
38
-
37
T
ILL
Maccabi Rehovot
73 - 89
Maccabi Rishon LeZio
34
-
34
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
86 - 71
Maccabi Rehovot
48
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Maccabi Rehovot
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
75 - 63
Maccabi Rehovot
44
-
33
B
ILL
Maccabi Rehovot
86 - 70
Elitzur Yavne
43
-
33
T
ILL
Maccabi Rehovot
87 - 69
Gaza Envelope
48
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91 - 76
Maccabi Rehovot
45
-
39
B
ILL
Safed
85 - 89
Maccabi Rehovot
40
-
30
T
ILL
Maccabi Rehovot
82 - 64
Elitzur Shomron
43
-
37
T
ILL
Migdal Haemek
67 - 82
Maccabi Rehovot
40
-
42
T
ILL
Maccabi Rehovot
81 - 92
Hapoel Eilat
46
-
44
B
ILL
Ramat Hasharon
103 - 65
Maccabi Rehovot
54
-
36
B
ILL
Elitzur Ashkelon
100 - 95
Maccabi Rehovot
51
-
46
B
Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
69 - 68
Elitzur Ashkelon
30
-
36
T
ILL
Ironi
66 - 71
Maccabi Rishon LeZio
32
-
33
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97 - 81
Migdal Haemek
43
-
34
T
ILL
Hapoel Bnei KK
76 - 67
Maccabi Rishon LeZio
41
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91 - 76
Maccabi Rehovot
45
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96 - 80
Hapoel Kfar
39
-
34
T
ILL
Elitzur Shomron
78 - 92
Maccabi Rishon LeZio
39
-
52
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 60
Ramat Hasharon
30
-
21
T
ILL
Maccabi Raanana
95 - 90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80 - 90
Elitzur Yavne
46
-
48
B