Bảng xếp hạng

Ramat Hasharon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 11 4 90.6 82.4 8.2 2 73%
Chủ 7 6 1 95.4 82.6 12.8 2 86%
Khách 8 5 3 86.4 82.2 4.2 2 62%
trận gần đây 10 7 3 89.1 83.5 5.6 70%
Safed
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 6 9 74.9 82.3 -7.4 11 40%
Chủ 7 3 4 75.1 78.4 -3.3 11 43%
Khách 8 3 5 74.6 85.8 -11.2 11 38%
trận gần đây 10 4 6 76.3 83.6 -7.3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
74 - 79
Ramat Hasharon
33
-
46
T
ILL
Safed
72 - 70
Ramat Hasharon
33
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
84 - 68
Safed
43
-
27
T
ILL
Safed
74 - 57
Ramat Hasharon
45
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

Ramat Hasharon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
94 - 78
Ramat Hasharon
49
-
30
B
ILL
Ramat Hasharon
96 - 93
Elitzur Shomron
39
-
39
T
ILL
Hapoel Kfar
84 - 93
Ramat Hasharon
42
-
45
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 95
Migdal Haemek
50
-
50
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 60
Ramat Hasharon
30
-
21
B
ILL
Safed
74 - 79
Ramat Hasharon
33
-
46
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 82
Hapoel Eilat
47
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
77 - 71
Ramat Hasharon
39
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
103 - 65
Maccabi Rehovot
54
-
36
T
ILL
Elitzur Yavne
101 - 109
Ramat Hasharon
44
-
55
T
Safed
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
79 - 76
Elitzur Shomron
39
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
81 - 71
Safed
32
-
32
B
ILL
Safed
87 - 75
Gaza Envelope
42
-
36
T
ILL
Hapoel Eilat
102 - 62
Safed
48
-
36
B
ILL
Elitzur Shomron
80 - 82
Safed
54
-
32
T
ILL
Safed
85 - 89
Maccabi Rehovot
40
-
30
B
ILL
Safed
81 - 73
Migdal Haemek
38
-
33
T
ILL
Elitzur Ashkelon
103 - 84
Safed
48
-
33
B
ILL
Safed
74 - 79
Ramat Hasharon
33
-
46
B
ILL
Safed
58 - 78
Ironi
28
-
39
B