Bảng xếp hạng

Elitzur Shomron
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 2 13 82.7 91.5 -8.8 13 13%
Chủ 7 1 6 83.1 94 -10.9 13 14%
Khách 8 1 7 82.4 89.2 -6.8 13 12%
trận gần đây 10 1 9 81.6 90.9 -9.3 10%
Gaza Envelope
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 0 14 76.2 93 -16.8 14 0%
Chủ 7 0 7 80.1 93.4 -13.3 14 0%
Khách 7 0 7 72.3 92.6 -20.3 14 0%
trận gần đây 10 0 10 75.8 92 -16.2 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Gaza Envelope
86 - 92
Elitzur Shomron
40
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Elitzur Shomron
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
79 - 76
Elitzur Shomron
39
-
38
B
ILL
Ramat Hasharon
96 - 93
Elitzur Shomron
39
-
39
B
ILL
Migdal Haemek
91 - 86
Elitzur Shomron
54
-
41
B
ILL
Elitzur Shomron
80 - 82
Safed
54
-
32
B
ILL
Elitzur Shomron
68 - 94
Hapoel Eilat
39
-
58
B
ILL
Elitzur Shomron
78 - 92
Maccabi Rishon LeZio
39
-
52
B
ILL
Maccabi Rehovot
82 - 64
Elitzur Shomron
43
-
37
B
ILL
Elitzur Shomron
101 - 96
Elitzur Ashkelon
47
-
38
T
ILL
Ironi
100 - 78
Elitzur Shomron
51
-
38
B
ILL
Elitzur Shomron
92 - 97
Hapoel Bnei KK
36
-
38
B
Gaza Envelope
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Eilat
94 - 76
Gaza Envelope
49
-
44
B
ILL
Safed
87 - 75
Gaza Envelope
42
-
36
B
ILL
Maccabi Rehovot
87 - 69
Gaza Envelope
48
-
39
B
ILL
Gaza Envelope
72 - 94
Elitzur Ashkelon
36
-
45
B
ILL
Ironi
80 - 66
Gaza Envelope
42
-
22
B
ILL
Gaza Envelope
82 - 89
Hapoel Bnei KK
34
-
32
B
ILL
Hapoel Kfar
99 - 76
Gaza Envelope
49
-
34
B
ILL
Gaza Envelope
72 - 84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
B
ILL
Maccabi Raanana
105 - 81
Gaza Envelope
46
-
39
B
ILL
Gaza Envelope
89 - 101
Elitzur Yavne
37
-
44
B