Bảng xếp hạng
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 6 | 81.6 | 78.6 | 3 | 7 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 82 | 79.4 | 2.6 | 7 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 81.1 | 77.9 | 3.2 | 8 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.8 | 77.4 | 6.4 | 70% |
Elitzur Ashkelon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 6 | 88 | 87.6 | 0.4 | 5 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 85.6 | 88.3 | -2.7 | 5 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 90.4 | 87 | 3.4 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.9 | 85.6 | 4.3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Ashkelon
73
-
94
Maccabi Rishon LeZio
35
-
42
T
ILL
Elitzur Ashkelon
83
-
96
Maccabi Rishon LeZio
38
-
53
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
84
-
92
Elitzur Ashkelon
38
-
48
B
ILL
Elitzur Ashkelon
84
-
58
Maccabi Rishon LeZio
40
-
21
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
86
-
77
Elitzur Ashkelon
48
-
36
T
ILL
Elitzur Ashkelon
82
-
78
Maccabi Rishon LeZio
29
-
32
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
75
-
66
Elitzur Ashkelon
43
-
37
T
ILL
Elitzur Ashkelon
75
-
61
Maccabi Rishon LeZio
42
-
32
B
ILL
Elitzur Ashkelon
77
-
66
Maccabi Rishon LeZio
37
-
40
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
97
Elitzur Ashkelon
29
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
66
-
71
Maccabi Rishon LeZio
32
-
33
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97
-
81
Migdal Haemek
43
-
34
T
ILL
Hapoel Bnei KK
76
-
67
Maccabi Rishon LeZio
41
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91
-
76
Maccabi Rehovot
45
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96
-
80
Hapoel Kfar
39
-
34
T
ILL
Elitzur Shomron
78
-
92
Maccabi Rishon LeZio
39
-
52
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
60
Ramat Hasharon
30
-
21
T
ILL
Maccabi Raanana
95
-
90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80
-
90
Elitzur Yavne
46
-
48
B
ILL
Gaza Envelope
72
-
84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Ashkelon
59
-
77
Maccabi Raanana
31
-
31
B
ILL
Elitzur Ashkelon
93
-
88
Elitzur Yavne
60
-
40
T
ILL
Gaza Envelope
72
-
94
Elitzur Ashkelon
36
-
45
T
ILL
Ironi
97
-
94
Elitzur Ashkelon
42
-
46
B
ILL
Elitzur Ashkelon
103
-
84
Safed
48
-
33
T
ILL
Elitzur Shomron
101
-
96
Elitzur Ashkelon
47
-
38
B
ILL
Elitzur Ashkelon
87
-
86
Migdal Haemek
36
-
38
T
ILL
Hapoel Eilat
68
-
78
Elitzur Ashkelon
31
-
37
T
ILL
Elitzur Ashkelon
100
-
95
Maccabi Rehovot
51
-
46
T
ILL
Ramat Hasharon
88
-
95
Elitzur Ashkelon
51
-
43
T