Bảng xếp hạng

Hapoel Kfar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 103 70 33 4 100%
Chủ 1 1 0 103 70 33 3 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 1 1 0 103 70 33 100%
Ironi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 93 70 23 3 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 5 0%
Khách 1 1 0 93 70 23 3 100%
trận gần đây 1 1 0 93 70 23 100%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Hapoel Kfar Saba Kohav Yair
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
103 - 70
Hapoel Bnei KK
47
-
35
T
FC
Hapoel Kfar
95 - 108
Hapoel Ramat Gan
43
-
54
B
FC
Hapoel Kfar
99 - 89
Maccabi Hod Hasharon
52
-
44
T
Israel Cup
Maccabi Rehovot
82 - 56
Hapoel Kfar
43
-
22
B
FC
Elitzur Yavne
59 - 79
Hapoel Kfar
26
-
35
T
FC
Elitzur Yavne
59 - 79
Hapoel Kfar
26
-
35
T
FC
Ata
84 - 80
Hapoel Kfar
43
-
34
B
Israel Cup
Hapoel Beer Sheva
73 - 68
Hapoel Kfar
40
-
27
B
FC
Maccabi Hod Hasharon
92 - 79
Hapoel Kfar
0
-
0
B
Israel Cup
Hapoel Kfar
80 - 86
Maccabi Ashdod
44
-
47
B
Ironi Nahariya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 93
Ironi
40
-
53
T
FC
Maccabi Rehovot
83 - 89
Ironi
37
-
43
T
FC
Elitzur Shomron
73 - 71
Ironi
33
-
36
B
ILL
Elizzur Maccabi
72 - 67
Ironi
30
-
25
B
ILL
Ironi
77 - 97
Elizzur Maccabi
41
-
52
B
ILL
Elizzur Maccabi
86 - 72
Ironi
42
-
32
B
ILL
Maccabi Raanana
79 - 88
Ironi
40
-
44
T
ILL
Ironi
83 - 74
Maccabi Raanana
43
-
29
T
ILL
Maccabi Raanana
87 - 90
Ironi
44
-
44
T
ILL
Ironi
84 - 91
Maccabi Raanana
39
-
41
B