Bảng xếp hạng
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Hapoel Eilat
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Maccabi Rehovot
79
-
80
Hapoel Eilat
49
-
38
T
IPL
Hapoel Eilat
94
-
82
Hapoel Afula
49
-
41
T
IPL
Hapoel Haifa
80
-
67
Hapoel Eilat
46
-
37
B
IPL
Hapoel Eilat
95
-
90
Bnei
31
-
32
T
IPL
Hapoel Beer Sheva
100
-
91
Hapoel Eilat
50
-
40
B
IPL
Hapoel Eilat
77
-
87
GALIL ELYON
36
-
41
B
IPL
Ironi Nes Ziona
85
-
79
Hapoel Eilat
36
-
49
B
IPL
Hapoel Eilat
75
-
62
Hapoel
36
-
31
T
IPL
Hapoel
103
-
85
Hapoel Eilat
50
-
50
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
75
-
69
Hapoel Eilat
38
-
42
B