Bảng xếp hạng

Ironi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 81.9 80.9 1 4 62%
Chủ 5 4 1 85.6 79.6 6 4 80%
Khách 8 4 4 79.6 81.8 -2.2 5 50%
trận gần đây 10 6 4 80 81.6 -1.6 60%
Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 7 6 82.4 79.6 2.8 7 54%
Chủ 7 4 3 82 79.4 2.6 6 57%
Khách 6 3 3 82.8 79.8 3 9 50%
trận gần đây 10 6 4 83.7 78.4 5.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 93
Ironi
40
-
53
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
79 - 80
Ironi
36
-
43
T
ILL
Ironi
100 - 95
Maccabi Rishon LeZio
48
-
39
T
ILL
Ironi
73 - 58
Maccabi Rishon LeZio
35
-
25
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
78 - 74
Ironi
42
-
38
B
IPL
Ironi
80 - 88
Maccabi Rishon LeZio
42
-
32
B
IPL
Maccabi Rishon LeZio
91 - 93
Ironi
47
-
45
T
IPL
Ironi
88 - 110
Maccabi Rishon LeZio
47
-
63
B
FC
Maccabi Rishon LeZio
95 - 61
Ironi
51
-
31
B
IPL
Maccabi Rishon LeZio
76 - 63
Ironi
39
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

Ironi Nahariya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
68 - 90
Maccabi Raanana
30
-
36
B
ILL
Elitzur Yavne
97 - 78
Ironi
54
-
43
B
ILL
Ironi
97 - 94
Elitzur Ashkelon
42
-
46
T
ILL
Ironi
80 - 66
Gaza Envelope
42
-
22
T
ILL
Safed
58 - 78
Ironi
28
-
39
T
ILL
Ironi
100 - 78
Elitzur Shomron
51
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
68 - 73
Ironi
34
-
43
T
ILL
Ironi
83 - 70
Hapoel Eilat
34
-
39
T
ILL
Maccabi Rehovot
94 - 59
Ironi
57
-
25
B
ILL
Ramat Hasharon
101 - 84
Ironi
50
-
33
B
Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97 - 81
Migdal Haemek
43
-
34
T
ILL
Hapoel Bnei KK
76 - 67
Maccabi Rishon LeZio
41
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91 - 76
Maccabi Rehovot
45
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96 - 80
Hapoel Kfar
39
-
34
T
ILL
Elitzur Shomron
78 - 92
Maccabi Rishon LeZio
39
-
52
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 60
Ramat Hasharon
30
-
21
T
ILL
Maccabi Raanana
95 - 90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80 - 90
Elitzur Yavne
46
-
48
B
ILL
Gaza Envelope
72 - 84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 76
Safed
42
-
35
B