Bảng xếp hạng
Hapoel Bnei KK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 74.6 | 84.3 | -9.7 | 10 | 42% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 62.2 | 80.2 | -18 | 10 | 20% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 83.4 | 87.3 | -3.9 | 7 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 76.1 | 83.1 | -7 | 50% |
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 82.5 | 79.8 | 2.7 | 7 | 55% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 79.5 | 79.2 | 0.3 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 86 | 80.6 | 5.4 | 9 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.7 | 78.5 | 5.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92
-
83
Hapoel Bnei KK
44
-
33
B
ILL
Hapoel Bnei KK
84
-
80
Maccabi Rishon LeZio
32
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
86
-
82
Hapoel Bnei KK
42
-
42
B
ILL
Hapoel Eilat
86
-
88
Hapoel Bnei KK
39
-
46
T
ILL
Hapoel Bnei KK
52
-
102
Elitzur Yavne
29
-
51
B
ILL
Gaza Envelope
82
-
89
Hapoel Bnei KK
34
-
32
T
ILL
Hapoel Bnei KK
60
-
74
Safed
38
-
38
B
ILL
Elitzur Shomron
92
-
97
Hapoel Bnei KK
36
-
38
T
ILL
Hapoel Bnei KK
74
-
72
Migdal Haemek
40
-
32
T
ILL
Hapoel Bnei KK
56
-
74
Maccabi Rehovot
31
-
37
B
ILL
Elitzur Ashkelon
84
-
94
Hapoel Bnei KK
53
-
51
T
ILL
Hapoel Bnei KK
69
-
79
Ironi
41
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91
-
76
Maccabi Rehovot
45
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96
-
80
Hapoel Kfar
39
-
34
T
ILL
Elitzur Shomron
78
-
92
Maccabi Rishon LeZio
39
-
52
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
60
Ramat Hasharon
30
-
21
T
ILL
Maccabi Raanana
95
-
90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80
-
90
Elitzur Yavne
46
-
48
B
ILL
Gaza Envelope
72
-
84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
76
Safed
42
-
35
B
ILL
Hapoel Eilat
85
-
70
Maccabi Rishon LeZio
40
-
34
B
ILL
Elitzur Ashkelon
73
-
94
Maccabi Rishon LeZio
35
-
42
T