Bảng xếp hạng

Hapoel Kfar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 89.2 89.4 -0.2 8 50%
Chủ 7 4 3 94.7 90.3 4.4 5 57%
Khách 5 2 3 81.6 88.2 -6.6 11 40%
trận gần đây 10 4 6 87.1 91 -3.9 40%
Ramat Hasharon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 9 3 91 80.4 10.6 2 75%
Chủ 6 5 1 95.3 80.8 14.5 2 83%
Khách 6 4 2 86.7 80 6.7 3 67%
trận gần đây 10 7 3 91.3 82.5 8.8 70%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Hapoel Kfar Saba Kohav Yair
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96 - 80
Hapoel Kfar
39
-
34
B
ILL
Hapoel Kfar
77 - 99
Maccabi Raanana
36
-
56
B
ILL
Elitzur Yavne
117 - 80
Hapoel Kfar
56
-
38
B
ILL
Hapoel Kfar
99 - 76
Gaza Envelope
49
-
34
T
ILL
Safed
62 - 79
Hapoel Kfar
33
-
43
T
ILL
Hapoel Kfar
88 - 81
Elitzur Shomron
43
-
44
T
ILL
Migdal Haemek
77 - 98
Hapoel Kfar
46
-
59
T
ILL
Hapoel Kfar
94 - 102
Hapoel Eilat
48
-
63
B
ILL
Maccabi Rehovot
89 - 71
Hapoel Kfar
48
-
34
B
ILL
Hapoel Kfar
105 - 111
Elitzur Ashkelon
43
-
42
B
Ramat Hasharon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
101 - 95
Migdal Haemek
50
-
50
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 60
Ramat Hasharon
30
-
21
B
ILL
Safed
74 - 79
Ramat Hasharon
33
-
46
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 82
Hapoel Eilat
47
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
77 - 71
Ramat Hasharon
39
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
103 - 65
Maccabi Rehovot
54
-
36
T
ILL
Elitzur Yavne
101 - 109
Ramat Hasharon
44
-
55
T
ILL
Ramat Hasharon
88 - 95
Elitzur Ashkelon
51
-
43
B
ILL
Gaza Envelope
82 - 100
Ramat Hasharon
37
-
51
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 84
Ironi
50
-
33
T