Bảng xếp hạng
Hapoel Eilat
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 6 | 85.1 | 83.1 | 2 | 9 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 79.8 | 79.2 | 0.6 | 9 | 40% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 88.9 | 85.9 | 3 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.9 | 83.8 | 2.1 | 50% |
Safed
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 7 | 74.9 | 81.9 | -7 | 11 | 36% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 72 | 79.6 | -7.6 | 11 | 20% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 77.3 | 83.8 | -6.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76 | 81.1 | -5.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Shomron
68
-
94
Hapoel Eilat
39
-
58
T
ILL
Hapoel Eilat
86
-
88
Hapoel Bnei KK
39
-
46
B
ILL
Hapoel Eilat
92
-
79
Migdal Haemek
43
-
40
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
82
Hapoel Eilat
47
-
37
B
ILL
Maccabi Rehovot
81
-
92
Hapoel Eilat
46
-
44
T
ILL
Hapoel Eilat
68
-
78
Elitzur Ashkelon
31
-
37
B
ILL
Ironi
83
-
70
Hapoel Eilat
34
-
39
B
ILL
Hapoel Kfar
94
-
102
Hapoel Eilat
48
-
63
T
ILL
Hapoel Eilat
85
-
70
Maccabi Rishon LeZio
40
-
34
T
ILL
Maccabi Raanana
96
-
88
Hapoel Eilat
38
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Shomron
80
-
82
Safed
54
-
32
T
ILL
Safed
85
-
89
Maccabi Rehovot
40
-
30
B
ILL
Safed
81
-
73
Migdal Haemek
38
-
33
T
ILL
Elitzur Ashkelon
103
-
84
Safed
48
-
33
B
ILL
Safed
74
-
79
Ramat Hasharon
33
-
46
B
ILL
Safed
58
-
78
Ironi
28
-
39
B
ILL
Hapoel Bnei KK
60
-
74
Safed
38
-
38
T
ILL
Safed
62
-
79
Hapoel Kfar
33
-
43
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
76
Safed
42
-
35
T
ILL
Maccabi Raanana
100
-
84
Safed
45
-
41
B