Bảng xếp hạng
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 80 | 80.2 | -0.2 | 10 | 44% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 72.5 | 79.8 | -7.3 | 10 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 86 | 80.6 | 5.4 | 9 | 60% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 80 | 80.2 | -0.2 | 44% |
Ramat Hasharon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 3 | 90.1 | 79.1 | 11 | 3 | 73% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 94.2 | 78 | 16.2 | 3 | 80% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 86.7 | 80 | 6.7 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89 | 79.4 | 9.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Maccabi Rishon LeZio
91
-
89
Ramat Hasharon
43
-
43
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
93
-
79
Ramat Hasharon
44
-
48
T
ILL
Ramat Hasharon
72
-
75
Maccabi Rishon LeZio
31
-
37
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
78
-
85
Ramat Hasharon
38
-
37
B
ILL
Ramat Hasharon
74
-
92
Maccabi Rishon LeZio
35
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
95
-
90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80
-
90
Elitzur Yavne
46
-
48
B
ILL
Gaza Envelope
72
-
84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
76
Safed
42
-
35
B
ILL
Hapoel Eilat
85
-
70
Maccabi Rishon LeZio
40
-
34
B
ILL
Elitzur Ashkelon
73
-
94
Maccabi Rishon LeZio
35
-
42
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
93
Ironi
40
-
53
B
FC
Elitzur Yavne
80
-
80
Maccabi Rishon LeZio
37
-
39
H
FC
Maccabi Rishon LeZio
97
-
92
Safed
56
-
40
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91
-
89
Ramat Hasharon
43
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
74
-
79
Ramat Hasharon
33
-
46
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
82
Hapoel Eilat
47
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
77
-
71
Ramat Hasharon
39
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
103
-
65
Maccabi Rehovot
54
-
36
T
ILL
Elitzur Yavne
101
-
109
Ramat Hasharon
44
-
55
T
ILL
Ramat Hasharon
88
-
95
Elitzur Ashkelon
51
-
43
B
ILL
Gaza Envelope
82
-
100
Ramat Hasharon
37
-
51
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
84
Ironi
50
-
33
T
ILL
Ramat Hasharon
78
-
64
Hapoel Bnei KK
45
-
31
T
ILL
Elitzur Shomron
76
-
101
Ramat Hasharon
38
-
51
T