Bảng xếp hạng
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 3 | 83.5 | 78.6 | 4.9 | 2 | 73% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 90 | 77 | 13 | 2 | 100% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 79.9 | 79.6 | 0.3 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.6 | 79.5 | 3.1 | 70% |
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 10 | 77.5 | 94 | -16.5 | 14 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 6 | 81.5 | 93.3 | -11.8 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 71.5 | 95 | -23.5 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 77.5 | 94 | -16.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
58
-
78
Ironi
28
-
39
T
ILL
Ironi
100
-
78
Elitzur Shomron
51
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
68
-
73
Ironi
34
-
43
T
ILL
Ironi
83
-
70
Hapoel Eilat
34
-
39
T
ILL
Maccabi Rehovot
94
-
59
Ironi
57
-
25
B
ILL
Ramat Hasharon
101
-
84
Ironi
50
-
33
B
ILL
Hapoel Bnei KK
69
-
79
Ironi
41
-
31
T
ILL
Hapoel Kfar
97
-
93
Ironi
59
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
93
Ironi
40
-
53
T
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Gaza Envelope
82
-
89
Hapoel Bnei KK
34
-
32
B
ILL
Hapoel Kfar
99
-
76
Gaza Envelope
49
-
34
B
ILL
Gaza Envelope
72
-
84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
B
ILL
Maccabi Raanana
105
-
81
Gaza Envelope
46
-
39
B
ILL
Gaza Envelope
89
-
101
Elitzur Yavne
37
-
44
B
ILL
Gaza Envelope
82
-
100
Ramat Hasharon
37
-
51
B
ILL
Gaza Envelope
86
-
92
Elitzur Shomron
40
-
44
B
ILL
Migdal Haemek
96
-
63
Gaza Envelope
44
-
30
B
ILL
Gaza Envelope
78
-
94
Hapoel Eilat
45
-
44
B