Bảng xếp hạng
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 1 | 89.4 | 81.1 | 8.3 | 1 | 89% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 91.3 | 79.7 | 11.6 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 85.7 | 84 | 1.7 | 7 | 67% |
trận gần đây | 9 | 8 | 1 | 89.4 | 81.1 | 8.3 | 89% |
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 78 | 81.5 | -3.5 | 11 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 73.3 | 86.3 | -13 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 82.7 | 76.7 | 6 | 11 | 67% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 78 | 81.5 | -3.5 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
104
-
79
Maccabi Raanana
65
-
40
B
ILL
Maccabi Raanana
92
-
88
Maccabi Rishon LeZio
53
-
38
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
86
-
81
Maccabi Raanana
37
-
31
B
ILL
Maccabi Raanana
80
-
90
Maccabi Rishon LeZio
41
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
77
-
71
Ramat Hasharon
39
-
31
T
ILL
Elitzur Yavne
91
-
96
Maccabi Raanana
44
-
53
T
ILL
Maccabi Raanana
105
-
81
Gaza Envelope
46
-
39
T
ILL
Maccabi Raanana
100
-
84
Safed
45
-
41
T
ILL
Maccabi Raanana
92
-
89
Elitzur Shomron
49
-
46
T
ILL
Migdal Haemek
70
-
84
Maccabi Raanana
33
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
96
-
88
Hapoel Eilat
38
-
28
T
ILL
Maccabi Rehovot
91
-
77
Maccabi Raanana
52
-
43
B
ILL
Maccabi Raanana
78
-
65
Elitzur Ashkelon
45
-
30
T
FC
Maccabi Raanana
86
-
57
Hapoel Kfar Saba
45
-
20
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80
-
90
Elitzur Yavne
46
-
48
B
ILL
Gaza Envelope
72
-
84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
76
Safed
42
-
35
B
ILL
Hapoel Eilat
85
-
70
Maccabi Rishon LeZio
40
-
34
B
ILL
Elitzur Ashkelon
73
-
94
Maccabi Rishon LeZio
35
-
42
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
93
Ironi
40
-
53
B
FC
Elitzur Yavne
80
-
80
Maccabi Rishon LeZio
37
-
39
H
FC
Maccabi Rishon LeZio
97
-
92
Safed
56
-
40
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91
-
89
Ramat Hasharon
43
-
43
T
Israel Cup
Ata
67
-
102
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
T