Bảng xếp hạng

Safed
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 72 79.8 -7.8 10 40%
Chủ 1 0 1 62 79 -17 11 0%
Khách 4 2 2 74.5 80 -5.5 10 50%
trận gần đây 5 2 3 72 79.8 -7.8 40%
Ironi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 83 80.9 2.1 4 62%
Chủ 2 2 0 91.5 74 17.5 7 100%
Khách 6 3 3 80.2 83.2 -3 4 50%
trận gần đây 8 5 3 83 80.9 2.1 62%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
69 - 71
Safed
35
-
41
T
ILL
Safed
80 - 74
Ironi
36
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Safed
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
60 - 74
Safed
38
-
38
T
ILL
Safed
62 - 79
Hapoel Kfar
33
-
43
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 76
Safed
42
-
35
T
ILL
Maccabi Raanana
100 - 84
Safed
45
-
41
B
ILL
Elitzur Yavne
90 - 64
Safed
44
-
32
B
FC
Maccabi Rishon LeZio
97 - 92
Safed
56
-
40
B
ILL
Safed
72 - 70
Ramat Hasharon
33
-
31
T
ILL
Maccabi Maale Adumim
77 - 76
Safed
36
-
42
B
ILL
Hapoel Bnei KK
92 - 67
Safed
42
-
34
B
ILL
Safed
72 - 105
Heat Haifa
39
-
50
B
Ironi Nahariya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
100 - 78
Elitzur Shomron
51
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
68 - 73
Ironi
34
-
43
T
ILL
Ironi
83 - 70
Hapoel Eilat
34
-
39
T
ILL
Maccabi Rehovot
94 - 59
Ironi
57
-
25
B
ILL
Ramat Hasharon
101 - 84
Ironi
50
-
33
B
ILL
Hapoel Bnei KK
69 - 79
Ironi
41
-
31
T
ILL
Hapoel Kfar
97 - 93
Ironi
59
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 93
Ironi
40
-
53
T
FC
Maccabi Rehovot
83 - 89
Ironi
37
-
43
T
FC
Elitzur Shomron
73 - 71
Ironi
33
-
36
B