Bảng xếp hạng
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 80.6 | 81.3 | -0.7 | 6 | 57% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 83 | 70 | 13 | 7 | 100% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 80.2 | 83.2 | -3 | 4 | 50% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 80.6 | 81.3 | -0.7 | 57% |
Elitzur Shomron
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 86.2 | 93.3 | -7.1 | 13 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 85 | 98 | -13 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 87.3 | 88.7 | -1.4 | 13 | 33% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 86.2 | 93.3 | -7.1 | 17% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Elitzur Shomron
73
-
71
Ironi
33
-
36
B
ILL
Ironi
100
-
81
Elitzur Shomron
51
-
43
T
ILL
Elitzur Shomron
106
-
110
Ironi
44
-
44
T
ILL
Elitzur Shomron
66
-
90
Ironi
44
-
46
T
ILL
Ironi
90
-
71
Elitzur Shomron
51
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
68
-
73
Ironi
34
-
43
T
ILL
Ironi
83
-
70
Hapoel Eilat
34
-
39
T
ILL
Maccabi Rehovot
94
-
59
Ironi
57
-
25
B
ILL
Ramat Hasharon
101
-
84
Ironi
50
-
33
B
ILL
Hapoel Bnei KK
69
-
79
Ironi
41
-
31
T
ILL
Hapoel Kfar
97
-
93
Ironi
59
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
93
Ironi
40
-
53
T
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
T
FC
Elitzur Shomron
73
-
71
Ironi
33
-
36
B
ILL
Elizzur Maccabi
72
-
67
Ironi
30
-
25
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Shomron
92
-
97
Hapoel Bnei KK
36
-
38
B
ILL
Hapoel Kfar
88
-
81
Elitzur Shomron
43
-
44
B
ILL
Maccabi Raanana
92
-
89
Elitzur Shomron
49
-
46
B
ILL
Elitzur Shomron
87
-
96
Elitzur Yavne
41
-
52
B
ILL
Gaza Envelope
86
-
92
Elitzur Shomron
40
-
44
T
ILL
Elitzur Shomron
76
-
101
Ramat Hasharon
38
-
51
B
FC
Elitzur Shomron
73
-
71
Ironi
33
-
36
T
ILL
Elizzur Maccabi
82
-
68
Elitzur Shomron
44
-
38
B
ILL
Elitzur Shomron
78
-
81
Elizzur Maccabi
43
-
47
B
ILL
Elizzur Maccabi
82
-
72
Elitzur Shomron
46
-
38
B