Bảng xếp hạng

Ramat Hasharon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 5 1 96.2 83.7 12.5 2 83%
Chủ 3 2 1 89 81 8 4 67%
Khách 3 3 0 103.3 86.3 17 1 100%
trận gần đây 6 5 1 96.2 83.7 12.5 83%
Maccabi Rehovot
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 5 1 86.2 72.2 14 3 83%
Chủ 3 3 0 91.3 69 22.3 2 100%
Khách 3 2 1 81 75.3 5.7 3 67%
trận gần đây 6 5 1 86.2 72.2 14 83%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
83 - 77
Ramat Hasharon
44
-
43
B
ILL
Ramat Hasharon
85 - 82
Maccabi Rehovot
46
-
43
T
ILL
Ramat Hasharon
98 - 92
Maccabi Rehovot
50
-
50
T
ILL
Maccabi Rehovot
78 - 92
Ramat Hasharon
37
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Ramat Hasharon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Yavne
101 - 109
Ramat Hasharon
44
-
55
T
ILL
Ramat Hasharon
88 - 95
Elitzur Ashkelon
51
-
43
B
ILL
Gaza Envelope
82 - 100
Ramat Hasharon
37
-
51
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 84
Ironi
50
-
33
T
ILL
Ramat Hasharon
78 - 64
Hapoel Bnei KK
45
-
31
T
ILL
Elitzur Shomron
76 - 101
Ramat Hasharon
38
-
51
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91 - 89
Ramat Hasharon
43
-
43
B
ILL
Ramat Hasharon
103 - 102
Maccabi Maale Adumim
48
-
42
T
ILL
Safed
72 - 70
Ramat Hasharon
33
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
63 - 91
Hapoel Bnei KK
31
-
41
B
Maccabi Rehovot
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Ashkelon
100 - 95
Maccabi Rehovot
51
-
46
B
ILL
Maccabi Rehovot
94 - 59
Ironi
57
-
25
T
ILL
Hapoel Bnei KK
56 - 74
Maccabi Rehovot
31
-
37
T
ILL
Maccabi Rehovot
89 - 71
Hapoel Kfar
48
-
34
T
ILL
Maccabi Rehovot
91 - 77
Maccabi Raanana
52
-
43
T
ILL
Elitzur Yavne
70 - 74
Maccabi Rehovot
41
-
38
T
FC
Maccabi Rehovot
83 - 89
Ironi
37
-
43
B
FC
Maccabi Rehovot
79 - 80
Hapoel Eilat
49
-
38
B
ILL
Maccabi Rehovot
84 - 90
Gilboa Galil
39
-
37
B
ILL
Gilboa Galil
64 - 72
Maccabi Rehovot
25
-
36
T